Characters remaining: 500/500
Translation

niên biểu

Academic
Friendly

Từ "niên biểu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng khác nhau
  • Niên biểu có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử, giáo dục cho đến nghiên cứu khoa học.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "niên biểu lịch sử", "niên biểu sự kiện", "niên biểu văn học".
Các từ đồng nghĩa liên quan
  • Lịch sử: Từ này liên quan đến việc ghi chép nghiên cứu các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Niên đại: Đề cập đến thời gian cụ thể của các sự kiện, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học.
  • Biểu đồ: Một hình thức thể hiện thông tin, có thể dùng để so sánh hoặc phân tích số liệu.
Chú ý
  • Khi sử dụng "niên biểu", người học cần phân biệt giữa việc ghi lại sự kiện trong một năm việc ghi lại sự kiện qua nhiều năm hoặc thế kỷ.
  • Niên biểu có thể một công cụ hữu ích trong việc học lịch sử, giúp người học dễ dàng nắm bắt các mốc thời gian sự kiện quan trọng.
  1. d. 1. Bảng ghi những việc lớn xảy ra trong một năm. 2. Bảng ghi những việc lớn xảy ra qua các thời đại.

Comments and discussion on the word "niên biểu"